Thuốc mỡ Tacrolimus: Điều trị tại chỗ viêm da cơ địa

Tin tức

Tacrolimus là một hoạt chất được chỉ định cho những trường hợp mắc viêm da cơ địa ở người trưởng thành lẫn trẻ nhỏ. Không chỉ làm giảm các triệu chứng khó chịu, thành phần này còn có tác dụng ngăn ngừa cơ chế gây bệnh.

Là căn bệnh ngoài da thường gặp ở trẻ nhỏ hoặc những người có làn da nhạy cảm, viêm da cơ địa đã và đang gây khó chịu và “phiền phức”, ảnh hưởng chất lượng cuộc sống hàng ngày. Tùy vào tình trạng và cơ địa, bệnh có thể gây ra các triệu chứng như: khô sần da, da nhạy cảm, ngứa ngáy do gãi, da có thể dày lên, nứt nẻ, bong vảy, nghiêm trọng hơn có thể xuất hiện những vết sưng, chảy mủ…

I. Tacrolimus là gì?

Tacrolimus thuộc nhóm thuốc ức chế calcineurin, có tên gọi khác là FK506 hoặc Fujimycin. Thành phần này được chiết xuất từ Streptomyces tsukuba ensis và đối với việc điều trị viêm da cơ địa, Tacrolimus thường được điều chế dưới dạng thuốc mỡ bôi ngoài da. Ngoài ra, hoạt chất Tacrolimus còn được dùng trong trường hợp hậu phẫu cấy ghép nội tạng để giảm nguy cơ đào thải từ cơ thể người được ghép.

Tacrolimus là hoạt chất có thể sử dụng cho trẻ em trên 2 tuổi với hàm lượng thấp. Trên thị trường, thành phần này thường được sản xuất với 2 hàm lượng phổ biến: 0,03% và 0,1%.

thuốc bôi Tacrolimus

II. Công dụng của Tacrolimus

Bệnh viêm da cơ địa hiện vẫn chưa tìm ra được nguyên nhân gây bệnh trực tiếp. Tuy nhiên, có một số yếu tố liên quan đến phát sinh bệnh như: di truyền, các tác nhân gây dị ứng, tiếp xúc thường xuyên với hóa chất độc hại,… kích thích hệ miễn dịch trên da gây ra phản ứng viêm. Người mắc viêm da cơ địa thường xuyên chịu đựng những cơn bùng phát với cảm giác ngứa ngáy, da mẩn đỏ, bong tróc, thậm chí là sưng mủ.

Tacrolimus thường được sử dụng để điều trị bệnh chàm (hay viêm da cơ địa), đặc biệt là đối với những người bệnh dị ứng hoặc không đáp ứng với các thành phần khác.

Tacrolimus được xếp vào nhóm thuốc ức chế calcineurin tại chỗ. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn hệ thống miễn dịch sản xuất các chất có thể gây ra bệnh chàm.

III. Hướng dẫn sử dụng thuốc bôi chứa Tacrolimus

Tacrolimus là một loại thuốc kê toa. Vì thế, người bệnh không nên tự ý sử dụng thành phần này mà không có sự chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Lưu ý đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc được đính kèm trong hộp trước khi dùng.

Rửa tay thật sạch bằng xà phòng hoặc cồn tiệt trùng trước khi lấy thuốc. Bôi một lớp mỏng thuốc mỡ Tacrolimus lên những vùng da bị ảnh hưởng, mỗi ngày hai lần hoặc theo chỉ định của chuyên gia da liễu. Hoạt chất này chỉ được sử dụng trên da, tránh để dính vào mắt và không được nuốt. Nếu xuất hiện các dấu hiệu kích ứng bất thường, người bệnh cần liên hệ ngay với bác sĩ điều trị để được tư vấn và hướng dẫn cách xử lý.

Hướng dẫn sử dụng thuốc bôi chứa Tacrolimus

IV. Những lưu ý khi dùng Tacrolimus

Để việc điều trị được hiệu quả, khi sử dụng thuốc bôi Tacrolimus, người bệnh cần lưu ý những điều sau:

  • Rửa tay trước và sau khi sử dụng thuốc, tránh dây vào mắt, trừ khi tay cũng là khu vực cần được điều trị
  • Cần sử dụng các sản phẩm dưỡng ẩm và chống nắng dịu nhẹ cho những nơi đang điều trị viêm da cơ địa để bảo vệ và hạn chế tác động của các tác nhân gây dị ứng
  • Không bôi thuốc lên vết thương hở
  • Để vùng da điều trị được khô thoáng, không nên dùng băng kín để che chắn, trừ trường hợp có sự chỉ định của bác sĩ
  • Không nên tắm hoặc rửa mặt bằng nước quá nóng hoặc quá lạnh, không đi bơi sau khi sử dụng thuốc
  • Da có thể cảm thấy nóng hoặc rát nhẹ với lần đầu bôi thuốc. Việc uống rượu, bia có thể làm đỏ da và làm triệu chứng này nghiêm trọng hơn. Vì thế, nên hỏi ý kiến bác sĩ về điều này khi điều trị viêm da cơ địa với Tacrolimus
  • Thông báo ngay với bác sĩ nếu bạn đang mai thai, có dự định mang thai hoặc đang trong thời gian cho con bú

Thông thường, hiệu quả điều trị viêm da cơ địa của Tacrolimus sẽ được nhận thấy trong vòng 2-4 tuần. Tuy nhiên, trong trường hợp điều trị kéo dài hơn 6 tuần hoặc có bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong thời gian sử dụng thuốc viêm da cơ địa, người bệnh nên liên hệ với bác sĩ điều trị để được thăm khám và tư vấn phù hợp.

Nguồn tham khảo:

www.webmd.com/drugs/2/drug-20330/tacrolimus-topical/details

https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a602020.html

https://dermnetnz.org/topics/tacrolimus/

https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Tacrolimus#:~:text=Tacrolimus%20

Chủ đề:

Bài viết liên quan:

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *